Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căn nhà
[căn nhà]
|
house
The house faces south
You have no right to this house
This house is unfit for habitation
You must deposit 10% of the value of the house
Owner-occupier
Từ điển Việt - Việt
căn nhà
|
danh từ
ngôi nhà nhỏ
căn nhà đó bỏ hoang lâu rồi